Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
15:55 05/01, 2024
  1. 1
    17:01 - 22:43
    5h 42min JPY 46.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:53
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    21:53
    22:43
  2. 2
    17:01 - 22:59
    5h 58min JPY 46.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:22
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:22
    22:25
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:36
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:59
  3. 3
    17:01 - 22:59
    5h 58min JPY 46.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:48
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    20:48
    20:56
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    21:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    21:32
    21:37
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:22
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:22
    22:25
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:36
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:59
  4. 4
    17:01 - 22:59
    5h 58min JPY 46.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:05
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:05
    22:08
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:36
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:59
  5. 5
    15:55 - 04:14
    12h 19min JPY 308.700
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    15:55
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.