Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
14:36 04/28, 2024
  1. 1
    14:50 - 21:08
    6h 18min JPY 25.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:48
    19:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:30
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    20:30
    21:08
  2. 2
    15:17 - 21:53
    6h 36min JPY 25.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:15
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:15
    21:53
  3. 3
    15:50 - 22:34
    6h 44min JPY 43.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:56
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:56
    22:34
  4. 4
    17:01 - 23:16
    6h 15min JPY 37.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:38
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    22:38
    23:16
  5. 5
    14:36 - 02:01
    11h 25min JPY 299.980
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    14:36
    02:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.