Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
02:39 04/29, 2024
  1. 1
    07:11 - 13:14
    6h 3min JPY 53.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:29
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:31
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    12:49
    Negoroji
    根来寺
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:09
    Mizokawa (Wakayama)
    溝川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
  2. 2
    07:11 - 13:14
    6h 3min JPY 53.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:04
    11:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:29
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:31
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    12:49
    Negoroji
    根来寺
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:09
    Mizokawa (Wakayama)
    溝川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
  3. 3
    07:26 - 14:16
    6h 50min JPY 46.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:29
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:31
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    14:05
    Iwade Eki-mae
    岩出駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:16
  4. 4
    07:11 - 14:16
    7h 5min JPY 26.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:29
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:31
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    14:05
    Iwade Eki-mae
    岩出駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Iwade Sta.
    岩出駅
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
    Mizokawa (Wakayama)
    溝川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
  5. 5
    02:39 - 15:19
    12h 40min JPY 396.380
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    02:39
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.