Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
05:31 05/01, 2024
  1. 1
    07:11 - 15:48
    8h 37min JPY 55.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:48
  2. 2
    06:31 - 15:48
    9h 17min JPY 54.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:42
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:48
  3. 3
    07:37 - 17:48
    10h 11min JPY 29.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:58
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:22
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:48
  4. 4
    07:11 - 17:48
    10h 37min JPY 29.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    13:24
    13:27
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13:38
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:48
  5. 5
    05:31 - 19:21
    13h 50min JPY 331.420
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    05:31
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.