Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
10:11 05/01, 2024
  1. 1
    10:51 - 17:12
    6h 21min JPY 44.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:00
    17:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
  2. 2
    10:51 - 17:12
    6h 21min JPY 45.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:47
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:00
    17:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
  3. 3
    10:51 - 17:35
    6h 44min JPY 42.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:08
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:08
    17:11
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:33
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  4. 4
    10:51 - 17:35
    6h 44min JPY 42.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:08
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:08
    17:11
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:33
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  5. 5
    10:11 - 23:19
    13h 8min JPY 342.700
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:11
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.