Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
23:44 04/30, 2024
  1. 1
    07:26 - 17:07
    9h 41min JPY 54.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    16:16
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:16
    16:19
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:01
    Nachisan
    那智山
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  2. 2
    07:26 - 17:07
    9h 41min JPY 53.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:42
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    12:04
    12:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:16
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:16
    16:19
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:01
    Nachisan
    那智山
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  3. 3
    23:49 - 17:07
    17h 18min JPY 31.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    23:55
    08:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:16
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:16
    16:19
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:01
    Nachisan
    那智山
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  4. 4
    08:50 - 18:07
    9h 17min JPY 28.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:32
    Nachi
    那智
    Ga
    17:32
    17:35
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:01
    Nachisan
    那智山
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
  5. 5
    23:44 - 13:08
    13h 24min JPY 398.220
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    23:44
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.