Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
04:27 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:14
    5h 49min JPY 48.670 IC JPY 48.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:07
    Ushiku
    牛久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:09
    Hakodate Motomachi Hotel Mae
    函館元町ホテル前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:14
  2. 2
    05:16 - 12:17
    7h 1min JPY 47.570 IC JPY 47.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    12:16
    12:17
  3. 3
    07:26 - 12:49
    5h 23min JPY 48.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:48
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    12:48
    12:49
  4. 4
    05:59 - 13:13
    7h 14min JPY 25.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    07:26
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:45
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    12:45
    12:48
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:11
    Kokaido Mae (Hokkaido)
    公会堂前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  5. 5
    04:27 - 16:19
    11h 52min JPY 334.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    04:27
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.