Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
22:57 04/30, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:12
    6h 14min JPY 12.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    10:51
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    11:12
  2. 2
    04:58 - 11:18
    6h 20min JPY 12.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    10:51
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:54
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Aramachi
    安良町
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
  3. 3
    04:58 - 11:18
    6h 20min JPY 12.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    10:51
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:54
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Aramachi
    安良町
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
  4. 4
    04:33 - 11:27
    6h 54min JPY 12.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    10:51
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:57
    Former Byoin Mae
    旧病院前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Omachi (Murakami)
    大町(村上市)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  5. 5
    22:57 - 03:28
    4h 31min JPY 169.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    22:57
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.