Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
03:56 05/01, 2024
  1. 1
    05:37 - 11:25
    5h 48min JPY 2.860 IC JPY 2.862 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:52
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:29
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:18
    08:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:27
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    09:27
    11:25
  2. 2
    04:58 - 11:25
    6h 27min JPY 3.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:44
    Nikko
    日光
    Ga
    07:44
    07:49
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:27
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    09:27
    11:25
  3. 3
    06:28 - 12:51
    6h 23min JPY 2.870 IC JPY 2.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:20
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:55
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:55
    09:58
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:54
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:51
  4. 4
    05:59 - 12:51
    6h 52min JPY 3.940 IC JPY 3.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    07:26
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:20
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:54
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:51
  5. 5
    03:56 - 06:09
    2h 13min JPY 64.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    03:56
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.