Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
22:06 04/27, 2024
  1. 1
    04:58 - 09:13
    4h 15min JPY 10.180 IC JPY 10.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:39
    Doai
    土合
    Ga
    08:39
    08:42
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  2. 2
    04:33 - 09:13
    4h 40min JPY 10.680 IC JPY 10.679 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:50
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:52
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  3. 3
    22:40 - 09:13
    10h 33min JPY 6.390 IC JPY 6.385 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:18
    Minakami
    水上
    Ga
    08:18
    08:20
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  4. 4
    22:30 - 09:43
    11h 13min JPY 6.390 IC JPY 6.385 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    23:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:37
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:53
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Minakami
    水上
    Ga
    08:52
    08:54
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:42
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:42
    09:43
  5. 5
    22:06 - 00:55
    2h 49min JPY 104.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    22:06
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.