Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:53 - 20:135h 20min JPY 19.460 Đổi tàu 2 lần14:535 StopsTokiwaTokiwa 72 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 14min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 16:305 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 19JPY 9.790 2h 49minJPY 7.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.270 Toa Xanh JPY 23.650 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
19:19Walk87m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:30- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
20:13Walk30m 0min -
214:53 - 20:135h 20min JPY 19.600 Đổi tàu 3 lần14:535 StopsTokiwaTokiwa 72 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 14min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 16:305 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 19JPY 9.790 2h 49minJPY 7.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.270 Toa Xanh JPY 23.650 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
19:19Walk198m 5min19:253 StopsFukui Railway(Fukuieki-Tawaramachi)đến Tawaramachi(Fukui)JPY 180 10minFukui-eki Đến Tawaramachi(Fukui) Bảng giờ- Tawaramachi(Fukui)
- 田原町(福井県)
- Ga
19:35Walk134m 2min- Tawaramachi (Bus)
- 田原町(バス)
- Trạm Xe buýt
19:3724 Stops京福バス [31]丸岡線đến MaruokajoJPY 630 IC JPY 630 36minTawaramachi (Bus) Đến Maruokajo Bảng giờ- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
20:13Walk30m 0min -
314:27 - 20:135h 46min JPY 19.460 Đổi tàu 2 lần14:271 StopsHitachiHitachi 16 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 8min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 16:305 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 19JPY 9.790 2h 49minJPY 7.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.270 Toa Xanh JPY 23.650 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
19:19Walk87m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:30- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
20:13Walk30m 0min -
414:27 - 20:135h 46min JPY 36.580 IC JPY 36.577 Đổi tàu 5 lần14:273 StopsHitachiHitachi 16 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 16:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:19Walk0m 2min17:051 StopsANAANA755 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
18:10Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
18:207 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
18:32Walk97m 6min19:03- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Morita
- 森田
- Ga
19:43Walk308m 6min- Morita-Sakaecho
- 森田栄町
- Trạm Xe buýt
19:49- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
20:13Walk30m 0min -
514:18 - 21:227h 4min JPY 237.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.