Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
08:24 05/21, 2024
  1. 1
    08:48 - 14:32
    5h 44min JPY 17.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    13:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    13:34
    13:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:32
  2. 2
    09:27 - 15:31
    6h 4min JPY 17.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    14:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:26
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:31
  3. 3
    08:48 - 15:31
    6h 43min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:15
    Kaminaka
    上中
    Ga
    15:15
    15:18
    Kaminaka (Wakasacho)
    上中(若狭町)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:31
  4. 4
    08:48 - 15:31
    6h 43min JPY 16.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:34
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:15
    Kaminaka
    上中
    Ga
    15:15
    15:18
    Kaminaka (Wakasacho)
    上中(若狭町)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:31
  5. 5
    08:24 - 16:01
    7h 37min JPY 238.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    08:24
    16:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.