Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
22:24 04/30, 2024
  1. 1
    22:40 - 10:06
    11h 26min JPY 19.070 IC JPY 19.069 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    05:21
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    05:21
    05:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:03
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:06
  2. 2
    22:40 - 10:06
    11h 26min JPY 17.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:03
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:06
  3. 3
    22:40 - 10:06
    11h 26min JPY 17.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    04:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:03
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:06
  4. 4
    04:33 - 10:59
    6h 26min JPY 17.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:56
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    10:56
    10:59
  5. 5
    22:24 - 06:32
    8h 8min JPY 311.400
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    22:24
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.