Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
07:55 04/28, 2024
  1. 1
    08:10 - 11:26
    3h 16min JPY 8.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:07
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:21
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  2. 2
    09:27 - 12:12
    2h 45min JPY 8.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:55
    11:59
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:11
    Numazu Port Shokudo Machi
    沼津港食堂街
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:12
  3. 3
    08:13 - 12:12
    3h 59min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:55
    11:59
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:11
    Numazu Port Shokudo Machi
    沼津港食堂街
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:12
  4. 4
    08:10 - 12:12
    4h 2min JPY 6.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:38
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:55
    11:59
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:11
    Numazu Port Shokudo Machi
    沼津港食堂街
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:12
  5. 5
    07:55 - 11:25
    3h 30min JPY 94.900
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    07:55
    11:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.