Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
01:08 05/22, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:47
    6h 53min JPY 44.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:19
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:38
    Izue
    いずえ
    Ga
    10:38
    10:47
  2. 2
    06:11 - 11:40
    5h 29min JPY 24.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:45
    09:49
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:38
    Sasaga (Okayama)
    笹賀(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:40
  3. 3
    04:33 - 11:40
    7h 7min JPY 18.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:38
    Sasaga (Okayama)
    笹賀(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:40
  4. 4
    03:54 - 11:40
    7h 46min JPY 50.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    10:15
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:38
    Sasaga (Okayama)
    笹賀(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:40
  5. 5
    01:08 - 11:04
    9h 56min JPY 386.900
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    01:08
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.