Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
12:48 05/21, 2024
  1. 1
    12:53 - 18:59
    6h 6min JPY 17.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:09
    16:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:55
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:25
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:25
    18:28
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:48
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:59
  2. 2
    12:53 - 18:59
    6h 6min JPY 17.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:09
    16:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:55
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:25
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:25
    18:28
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:48
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:59
  3. 3
    13:27 - 19:38
    6h 11min JPY 18.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:33
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    19:05
    19:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:27
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:38
  4. 4
    13:27 - 19:38
    6h 11min JPY 39.200 IC JPY 39.199 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:18
    15:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:35
    18:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:08
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    19:08
    19:11
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:27
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:38
  5. 5
    12:48 - 20:24
    7h 36min JPY 226.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    12:48
    20:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.