Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:42 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:38
    6h 13min JPY 48.990 IC JPY 48.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:18
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:08
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:38
  2. 2
    06:25 - 12:44
    6h 19min JPY 19.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:44
  3. 3
    06:10 - 12:44
    6h 34min JPY 18.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:53
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:44
  4. 4
    05:49 - 12:46
    6h 57min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:35
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:40
    12:43
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  5. 5
    05:42 - 15:55
    10h 13min JPY 332.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:42
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.