Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
09:11 05/01, 2024
  1. 1
    09:27 - 16:04
    6h 37min JPY 43.870 IC JPY 43.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:39
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:23
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:04
  2. 2
    09:27 - 16:27
    7h 0min JPY 43.820 IC JPY 43.817 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:19
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:31
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    15:42
    15:47
    Tomihama (Hiroshima)
    富浜(広島県)
    Cảng
    15:49
    15:52
    Eki-mae Tosen
    駅前渡船
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:15
    Yubinkyoku-mae (Post Office)
    郵便局前(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
  3. 3
    09:27 - 17:04
    7h 37min JPY 20.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:23
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:23
    17:04
  4. 4
    09:53 - 17:09
    7h 16min JPY 20.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:51
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:55
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    16:05
    16:36
    Takamiyama Tozan-guchi
    高見山登山口
    Trạm Xe buýt
    16:36
    17:09
  5. 5
    09:11 - 19:33
    10h 22min JPY 334.300
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    09:11
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.