Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:10 - 13:345h 24min JPY 41.720 IC JPY 41.717 Đổi tàu 4 lần08:104 StopsHitachiHitachi 4 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 38min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 10:054 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:27Walk0m 2min11:001 StopsJALJAL479 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
12:25Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:356 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 900 35minTakamatsu Kuko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:10Walk72m 6min13:16- Kasugagawa
- 春日川
- Ga
13:27Walk515m 7min -
206:44 - 13:346h 50min JPY 41.700 Đổi tàu 3 lần
- Mito
- 水戸
- Ga
- South Exit
06:44Walk188m 4min- Mito Station South Exit
- 水戸駅南口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
06:484 StopsIbaraki Kotsu Haneda Airport-Mito‧Hitachi Lineđến Haneda Airport International TerminalJPY 4.200 2h 47minMito Station South Exit Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
09:35Walk0m 5min11:001 StopsJALJAL479 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
12:25Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:356 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 900 35minTakamatsu Kuko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:10Walk72m 6min13:16- Kasugagawa
- 春日川
- Ga
13:27Walk515m 7min -
306:41 - 14:087h 27min JPY 18.500 Đổi tàu 3 lần06:4127 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle2h 20min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:196 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 243h 6minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 12:425 StopsMarine LinerMarine Liner 31 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: 154minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 13:424 StopsJR Kotoku Lineđến Hiketa Sân ga: 2JPY 12.570 12minTakamatsu (Kagawa) Đến Kitacho Bảng giờ- Kitacho
- 木太町
- Ga
13:54Walk1.1km 14min -
407:02 - 14:467h 44min JPY 20.310 Đổi tàu 4 lần07:023 StopsHitachiHitachi 2 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 39min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 09:0313 StopsHikariHikari 505 đến Okayama Sân ga: 153h 59minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.930 Toa Xanh 13:135 StopsMarine LinerMarine Liner 33 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 12.530 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
14:05Walk392m 6min14:152 StopsKotoden Kotohira Lineđến Ichinomiya Lên xe: 24minTakamatsu-Chikko Đến Kawaramachi Bảng giờ14:28- Kasugagawa
- 春日川
- Ga
14:39Walk515m 7min -
506:37 - 16:319h 54min JPY 315.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.