Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
07:34 05/18, 2024
  1. 1
    10:27 - 17:48
    7h 21min JPY 19.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:10
    16:35
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:42
    Monkey Center
    モンキーセンター
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
  2. 2
    10:27 - 17:48
    7h 21min JPY 19.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:10
    16:35
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:42
    Monkey Center
    モンキーセンター
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
  3. 3
    10:27 - 17:48
    7h 21min JPY 39.710 IC JPY 39.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    16:22
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:42
    Monkey Center
    モンキーセンター
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
  4. 4
    09:27 - 17:48
    8h 21min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:22
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:42
    Monkey Center
    モンキーセンター
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
  5. 5
    07:34 - 16:57
    9h 23min JPY 294.000
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    07:34
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.