Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:27 - 18:006h 33min JPY 55.570 IC JPY 55.567 Đổi tàu 5 lần11:273 StopsHitachiHitachi 10 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:051 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
13:20Walk0m 2min14:001 StopsJALJAL321 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ16:362 StopsNozomiNozomi 50 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 2.640 34minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
17:10Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
17:2025 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 670 IC JPY 670 37minShinyamaguchi Sta. Đến Shiraishi (Yamaguchi) Bảng giờ- Shiraishi (Yamaguchi)
- 白石(山口市)
- Trạm Xe buýt
17:57Walk261m 3min -
211:27 - 18:407h 13min JPY 23.540 Đổi tàu 2 lần11:273 StopsHitachiHitachi 10 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:198 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.750 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
17:33Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
17:5524 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 610 IC JPY 610 38minShinyamaguchi Sta. Đến Civic Hall Mae (Yamaguchi) Bảng giờ- Civic Hall Mae (Yamaguchi)
- 市民会館前(山口市)
- Trạm Xe buýt
18:33Walk559m 7min -
311:27 - 18:407h 13min JPY 23.540 Đổi tàu 2 lần11:272 StopsHitachiHitachi 10 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 15min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:129 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 19JPY 13.750 4h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
17:33Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
17:5524 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 610 IC JPY 610 38minShinyamaguchi Sta. Đến Civic Hall Mae (Yamaguchi) Bảng giờ- Civic Hall Mae (Yamaguchi)
- 市民会館前(山口市)
- Trạm Xe buýt
18:33Walk559m 7min -
412:53 - 18:465h 53min JPY 53.660 IC JPY 53.659 Đổi tàu 6 lần12:536 StopsTokiwaTokiwa 68 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 21min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 14:183 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 2.310 IC JPY 2.310 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ14:303 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
14:48Walk0m 2min15:251 StopsANAANA697 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
17:10Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:202 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
17:50Walk150m 11min18:05- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
18:31Walk71m 3min- Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
- 山口駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
18:353 Stops防長交通 吉敷・湯田ルート山口市コミュニティバス 吉敷・湯田ルート đến Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)JPY 200 IC JPY 200 3minYamaguchi Sta. (Yamaguchi) Đến Chugoku Denryoku-mae Bảng giờ- Chugoku Denryoku-mae
- 中国電力・yab前
- Trạm Xe buýt
18:38Walk604m 8min -
510:58 - 23:3812h 40min JPY 411.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.