Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
10:58 05/08, 2024
  1. 1
    11:27 - 18:00
    6h 33min JPY 55.570 IC JPY 55.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:10
    17:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:57
    Shiraishi (Yamaguchi)
    白石(山口市)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:00
  2. 2
    11:27 - 18:40
    7h 13min JPY 23.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    18:33
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
  3. 3
    11:27 - 18:40
    7h 13min JPY 23.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    18:33
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
  4. 4
    12:53 - 18:46
    5h 53min JPY 53.660 IC JPY 53.659 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:48
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:50
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:50
    18:01
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:31
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    18:31
    18:34
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:46
  5. 5
    10:58 - 23:38
    12h 40min JPY 411.400
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    10:58
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.