Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
14:32 05/01, 2024
  1. 1
    14:53 - 22:30
    7h 37min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    20:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:22
    Yanai
    柳井
    Ga
    22:22
    22:30
  2. 2
    14:53 - 22:30
    7h 37min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    20:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:22
    Yanai
    柳井
    Ga
    22:22
    22:30
  3. 3
    14:53 - 23:31
    8h 38min JPY 51.550 IC JPY 51.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:07
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:07
    16:17
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:48
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:48
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:23
    Yanai
    柳井
    Ga
    23:23
    23:31
  4. 4
    17:27 - 23:41
    6h 14min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:12
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:19
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:33
    Yanai
    柳井
    Ga
    23:33
    23:41
  5. 5
    14:32 - 02:26
    11h 54min JPY 388.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    14:32
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.