Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
17:23 04/30, 2024
  1. 1
    17:27 - 00:09
    6h 42min JPY 51.290 IC JPY 51.287 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:15
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    21:40
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:51
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    22:13
    22:20
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:51
    Niihama
    新居浜
    Ga
    23:51
    00:09
  2. 2
    18:27 - 06:51
    12h 24min JPY 21.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    23:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:31
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:33
    Niihama
    新居浜
    Ga
    06:33
    06:51
  3. 3
    18:00 - 07:27
    13h 27min JPY 16.690 IC JPY 16.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:19
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    20:41
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    East Exit
    20:41
    20:48
    Futako Tamagawa Rise‧Rakuten Crimson House
    二子玉川ライズ・楽天クリムゾンハウス
    Trạm Xe buýt
    20:50
    06:40
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Police Mae [Niihama]
    警察前[新居浜]
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:27
  4. 4
    17:36 - 07:27
    13h 51min JPY 16.690 IC JPY 16.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    19:12
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    20:19
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    20:41
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    East Exit
    20:41
    20:48
    Futako Tamagawa Rise‧Rakuten Crimson House
    二子玉川ライズ・楽天クリムゾンハウス
    Trạm Xe buýt
    20:50
    06:40
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Police Mae [Niihama]
    警察前[新居浜]
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:27
  5. 5
    17:23 - 04:13
    10h 50min JPY 352.600
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    17:23
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.