Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
06:42 05/22, 2024
  1. 1
    08:48 - 13:36
    4h 48min JPY 40.370 IC JPY 40.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:35
    Seto no Ura
    瀬戸の浦
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
  2. 2
    08:13 - 13:36
    5h 23min JPY 38.790 IC JPY 38.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:35
    Seto no Ura
    瀬戸の浦
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
  3. 3
    06:44 - 13:36
    6h 52min JPY 40.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:44
    06:48
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:48
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:35
    Seto no Ura
    瀬戸の浦
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
  4. 4
    07:05 - 15:13
    8h 8min JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:41
    Shirahama
    白浜
    Ga
    14:41
    14:44
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:06
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:13
  5. 5
    06:42 - 16:54
    10h 12min JPY 295.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    06:42
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.