Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
00:36 05/02, 2024
  1. 1
    03:54 - 12:14
    8h 20min JPY 43.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:25
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:14
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  2. 2
    03:54 - 12:14
    8h 20min JPY 44.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:40
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    11:40
    11:43
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:14
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  3. 3
    05:49 - 14:49
    9h 0min JPY 18.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:18
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:01
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  4. 4
    05:16 - 14:49
    9h 33min JPY 17.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:01
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  5. 5
    00:36 - 09:30
    8h 54min JPY 318.500
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    00:36
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.