Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
19:50 04/30, 2024
  1. 1
    19:53 - 09:02
    13h 9min JPY 31.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:48
    Hakozaki
    箱崎
    Ga
    East Exit
    08:48
    09:02
  2. 2
    03:54 - 09:06
    5h 12min JPY 46.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:35
    09:06
  3. 3
    21:56 - 09:12
    11h 16min JPY 42.420 IC JPY 42.412 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:17
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    00:33
    00:41
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:52
    Yutaka 2-chome
    豊二丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
    Yutaka 2-chome
    豊二丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:06
    Futamatase Koen Mae
    二又瀬公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:12
  4. 4
    19:53 - 09:12
    13h 19min JPY 31.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F14番のりば
    08:49
    09:06
    Futamatase Koen Mae
    二又瀬公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:12
  5. 5
    19:50 - 09:58
    14h 8min JPY 469.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    19:50
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.