Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/04, 2024
  1. 1
    10:27 - 15:51
    5h 24min JPY 49.980 IC JPY 49.977 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:55
    14:59
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:36
    Onojo
    大野城
    Ga
    East Exit
    15:36
    15:51
  2. 2
    10:27 - 15:55
    5h 28min JPY 50.100 IC JPY 50.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:55
    14:59
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:30
    Sakura-Namiki Sta.
    桜並木駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:38
    Sakura-Namiki
    桜並木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:46
    Shirakibaru
    白木原
    Ga
    East Exit
    15:46
    15:55
  3. 3
    10:27 - 16:14
    5h 47min JPY 50.050 IC JPY 50.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:33
    Tenjin
    天神
    Ga
    15:33
    15:40
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:05
    Shirakibaru
    白木原
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:14
  4. 4
    10:53 - 16:28
    5h 35min JPY 56.010 IC JPY 56.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:13
    Onojo
    大野城
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:28
  5. 5
    10:16 - 00:22
    14h 6min JPY 471.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    10:16
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.