Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
18:46 05/15, 2024
  1. 1
    18:53 - 07:07
    12h 14min JPY 23.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:58
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:01
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:47
    Tenjinbashi
    天神橋(高知県)
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:07
  2. 2
    18:53 - 07:17
    12h 24min JPY 23.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:57
    23:07
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:58
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:01
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:43
    Minami New Town Yon-chome
    南ニュータウン四丁目
    Trạm Xe buýt
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Makiedai Icchome
    蒔絵台一丁目
    Trạm Xe buýt
    07:07
    Keibajo Kitaguchi
    競馬場北口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:17
  3. 3
    18:53 - 07:17
    12h 24min JPY 23.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:49
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:53
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:43
    Minami New Town Yon-chome
    南ニュータウン四丁目
    Trạm Xe buýt
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Makiedai Icchome
    蒔絵台一丁目
    Trạm Xe buýt
    07:07
    Keibajo Kitaguchi
    競馬場北口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:17
  4. 4
    18:53 - 08:10
    13h 17min JPY 23.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:00
    Keibajo Kitaguchi
    競馬場北口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
  5. 5
    18:46 - 06:07
    11h 21min JPY 356.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    18:46
    06:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.