Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
02:43 04/29, 2024
  1. 1
    04:33 - 10:55
    6h 22min JPY 54.440 IC JPY 54.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:22
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:22
    10:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:54
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:55
  2. 2
    03:54 - 11:07
    7h 13min JPY 56.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:38
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:41
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:06
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  3. 3
    03:54 - 11:27
    7h 33min JPY 50.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:00
    10:47
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:26
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  4. 4
    07:02 - 12:54
    5h 52min JPY 49.970 IC JPY 49.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:53
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  5. 5
    02:43 - 17:20
    14h 37min JPY 581.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    02:43
    17:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.