Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
12:52 04/28, 2024
  1. 1
    13:53 - 21:00
    7h 7min JPY 58.570 IC JPY 58.569 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:37
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:51
    Hizennanaura
    肥前七浦
    Ga
    20:51
    21:00
  2. 2
    13:27 - 21:00
    7h 33min JPY 56.880 IC JPY 56.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:37
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:51
    Hizennanaura
    肥前七浦
    Ga
    20:51
    21:00
  3. 3
    12:53 - 21:56
    9h 3min JPY 25.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:10
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:32
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:47
    Hizennanaura
    肥前七浦
    Ga
    21:47
    21:56
  4. 4
    12:53 - 21:56
    9h 3min JPY 46.750 IC JPY 46.742 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:07
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:07
    14:17
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:38
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    15:47
    16:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:55
    19:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:32
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:47
    Hizennanaura
    肥前七浦
    Ga
    21:47
    21:56
  5. 5
    12:52 - 04:14
    15h 22min JPY 507.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    12:52
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.