Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
18:55 04/27, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:34
    6h 40min JPY 47.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:08
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    10:08
    10:10
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Kami Go Monji
    上五文字
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  2. 2
    20:16 - 10:34
    14h 18min JPY 45.600 IC JPY 45.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:08
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    10:08
    10:10
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Kami Go Monji
    上五文字
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  3. 3
    04:33 - 11:37
    7h 4min JPY 50.200 IC JPY 50.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:06
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:06
    11:08
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
    Go Monji
    五文字
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  4. 4
    03:54 - 11:37
    7h 43min JPY 46.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:28
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:51
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    10:51
    10:53
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
    Go Monji
    五文字
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  5. 5
    18:55 - 11:59
    17h 4min JPY 570.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    18:55
    11:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.