Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
00:12 04/28, 2024
  1. 1
    04:33 - 13:40
    9h 7min JPY 80.970 IC JPY 80.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:46
    Amami Chuo Byoin Mae
    奄美中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  2. 2
    04:33 - 13:40
    9h 7min JPY 80.970 IC JPY 80.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:46
    Amami Chuo Byoin Mae
    奄美中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  3. 3
    03:54 - 13:40
    9h 46min JPY 83.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:05
    11:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:03
    Naze Yubinkyoku Mae
    名瀬郵便局前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    03:54 - 13:40
    9h 46min JPY 83.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:05
    11:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:05
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    00:12 - 09:03
    32h 51min JPY 880.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    00:12
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.