Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
11:11 04/28, 2024
  1. 1
    12:01 - 17:01
    5h 0min JPY 39.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    12:01
    12:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:25
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:28
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:35
    14:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:15
    16:18
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    16:59
    Shihonmatsu (Aomori)
    四本松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    国道45号側
    16:59
    17:01
  2. 2
    12:01 - 17:01
    5h 0min JPY 39.440 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    12:01
    12:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:25
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:28
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:35
    14:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:41
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:43
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:59
    Shihonmatsu (Aomori)
    四本松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    国道45号側
    16:59
    17:01
  3. 3
    11:59 - 17:01
    5h 2min JPY 39.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:09
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    12:09
    12:11
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:36
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:36
    12:39
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:35
    14:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:15
    16:18
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    16:59
    Shihonmatsu (Aomori)
    四本松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    国道45号側
    16:59
    17:01
  4. 4
    11:18 - 17:01
    5h 43min JPY 24.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:18
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    16:59
    Shihonmatsu (Aomori)
    四本松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    国道45号側
    16:59
    17:01
  5. 5
    11:11 - 22:43
    11h 32min JPY 373.910
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    11:11
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.