Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
05:06 04/28, 2024
  1. 1
    06:50 - 13:03
    6h 13min JPY 17.260 IC JPY 17.258 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    06:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  2. 2
    06:11 - 13:03
    6h 52min JPY 16.630 IC JPY 16.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Minakami
    水上
    Ga
    10:39
    10:41
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  3. 3
    06:11 - 13:03
    6h 52min JPY 16.630 IC JPY 16.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Minakami
    水上
    Ga
    10:39
    10:41
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  4. 4
    05:47 - 13:03
    7h 16min JPY 16.870 IC JPY 16.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  5. 5
    05:06 - 10:44
    5h 38min JPY 160.340
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    05:06
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.