Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:23 - 21:112h 48min JPY 13.610 Đổi tàu 2 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
18:23Walk312m 8min18:363 StopsNozomiNozomi 42 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 39minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 20:243 StopsTokiToki 343 đến Niigata Sân ga: 23JPY 7.150 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
21:01Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
21:052 Stops国際十王交通 立正-熊谷南口đến Rissho UniversityJPY 200 IC JPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Kamikumagaya Sta. Iriguchi Bảng giờ- Kamikumagaya Sta. Iriguchi
- 上熊谷駅入口
- Trạm Xe buýt
21:08Walk264m 3min -
218:11 - 21:113h 0min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần18:111 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Kōwa Lên xe: MiddleJPY 210 4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 18:191 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back5minKanayama(Aichi) Đến Nagoya Bảng giờ18:314 StopsHikariHikari 660 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 41minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 20:243 StopsTokiToki 343 đến Niigata Sân ga: 23JPY 7.150 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
21:01Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
21:052 Stops国際十王交通 立正-熊谷南口đến Rissho UniversityJPY 200 IC JPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Kamikumagaya Sta. Iriguchi Bảng giờ- Kamikumagaya Sta. Iriguchi
- 上熊谷駅入口
- Trạm Xe buýt
21:08Walk264m 3min -
318:07 - 21:403h 33min JPY 11.500 Đổi tàu 3 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
18:07Walk312m 8min18:202 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 19:57- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 731minTokyo Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ20:4110 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 8JPY 7.150 42minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 21:32- Kamikumagaya
- 上熊谷
- Ga
21:34Walk464m 6min -
418:11 - 21:513h 40min JPY 11.740 Đổi tàu 5 lần18:111 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Kōwa Lên xe: MiddleJPY 210 4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 18:191 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back5minKanayama(Aichi) Đến Nagoya Bảng giờ18:314 StopsHikariHikari 660 đến Tokyo Sân ga: 141h 41minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 20:2120:40- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
10 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 11JPY 7.150 38minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
21:34Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
21:452 Stops国際十王交通 立正-熊谷南口đến Rissho UniversityJPY 200 IC JPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Kamikumagaya Sta. Iriguchi Bảng giờ- Kamikumagaya Sta. Iriguchi
- 上熊谷駅入口
- Trạm Xe buýt
21:48Walk264m 3min -
518:04 - 22:574h 53min JPY 153.050
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.