Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → goal

Xuất phát lúc
00:32 04/28, 2024
  1. 1
    06:53 - 09:43
    2h 50min JPY 7.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:53
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:28
    08:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:38
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    09:38
    09:43
  2. 2
    05:49 - 09:43
    3h 54min JPY 4.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:49
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:08
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    08:08
    08:18
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:38
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    09:38
    09:43
  3. 3
    05:49 - 09:43
    3h 54min JPY 4.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:49
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:50
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:13
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:38
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    09:38
    09:43
  4. 4
    05:42 - 09:43
    4h 1min JPY 4.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:42
    05:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:11
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    08:11
    08:21
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:38
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    09:38
    09:43
  5. 5
    00:32 - 03:35
    3h 3min JPY 87.440
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    00:32
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.