Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 道路休息站 大任樱街道

Xuất phát lúc
04:19 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:44
    5h 16min JPY 37.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:29
    09:36
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    11:22
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  2. 2
    06:28 - 11:44
    5h 16min JPY 36.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:27
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:31
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:22
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  3. 3
    06:13 - 11:44
    5h 31min JPY 36.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:29
    09:36
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    11:22
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  4. 4
    06:13 - 11:44
    5h 31min JPY 36.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:27
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:31
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:22
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  5. 5
    04:19 - 12:55
    8h 36min JPY 337.820
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    04:19
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.