Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:26 - 07:179h 51min JPY 14.130 Đổi tàu 5 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
21:26Walk312m 8min21:392 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 17 Lên xe: Back48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.940 Toa Xanh 22:427 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 36minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:18Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:252 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 7minSannomiya BT. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
05:32Walk104m 6min06:0306:207 StopsTosakuroshio Railway Gomennahari Lineđến Nahari Sân ga: 0・1番ホームJPY 560 21minGomen Đến Yasu Bảng giờ- Yasu
- 夜須
- Ga
06:41Walk51m 2min- Yasu Sta.
- 夜須駅
- Trạm Xe buýt
06:58- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
221:17 - 07:1710h 0min JPY 14.340 Đổi tàu 7 lần21:171 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi Lên xe: MiddleJPY 210 3min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 21:241 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back5minKanayama(Aichi) Đến Nagoya Bảng giờ21:392 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 17 Lên xe: Back48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.940 Toa Xanh 22:427 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 36minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:18Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:252 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 7minSannomiya BT. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
05:32Walk104m 6min05:4106:207 StopsTosakuroshio Railway Gomennahari Lineđến Nahari Sân ga: 0・1番ホームJPY 560 21minGomen Đến Yasu Bảng giờ- Yasu
- 夜須
- Ga
06:41Walk51m 2min- Yasu Sta.
- 夜須駅
- Trạm Xe buýt
06:58- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
321:02 - 07:1710h 15min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
21:02Walk312m 8min21:154 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Back1h 3minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:427 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 36minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:18Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:253 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 17minSannomiya BT. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
05:42Walk71m 4min- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:02- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
422:03 - 07:289h 25min JPY 13.100 Đổi tàu 2 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
22:03Walk312m 8min22:162 StopsNozomiNozomi 93 đến Okayama Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 3.410 47minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.940 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Main Exit
23:03Walk161m 10min- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
23:198 Stops高速バス よさこい号đến Sanbashi Kochi EigyoshoJPY 6.300 6h 46minShin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:05Walk71m 4min- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:12- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:12Walk1.2km 16min -
520:59 - 03:076h 8min JPY 182.840
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.