Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
04:04 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:11
    4h 43min JPY 37.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:45
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:48
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:11
  2. 2
    07:26 - 12:02
    4h 36min JPY 32.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:26
    07:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    07:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    11:55
    12:02
  3. 3
    06:13 - 12:02
    5h 49min JPY 36.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:48
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:38
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    11:55
    12:02
  4. 4
    05:42 - 12:02
    6h 20min JPY 36.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:48
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:38
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    11:55
    12:02
  5. 5
    04:04 - 13:43
    9h 39min JPY 390.020
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    04:04
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.