Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
02:32 04/29, 2024
  1. 1
    07:26 - 12:54
    5h 28min JPY 32.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:26
    07:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    07:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:00
    10:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:53
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  2. 2
    06:30 - 12:54
    6h 24min JPY 37.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:53
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  3. 3
    06:30 - 12:54
    6h 24min JPY 37.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:22
    11:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:53
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  4. 4
    06:16 - 12:54
    6h 38min JPY 37.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:44
    Nishi Tojin-machi
    西唐人町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:53
    Roadside Station Kahoku
    道の駅鹿北
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  5. 5
    02:32 - 12:11
    9h 39min JPY 381.380
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    02:32
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.