Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
08:34 05/05, 2024
  1. 1
    08:34 - 14:06
    5h 32min JPY 41.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:34
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:10
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:31
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    14:06
  2. 2
    10:30 - 15:21
    4h 51min JPY 67.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:46
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:21
  3. 3
    10:10 - 15:21
    5h 11min JPY 65.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:46
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:21
  4. 4
    10:30 - 15:56
    5h 26min JPY 68.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:46
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:56
    Okhotsk Drift Ice
    オホーツク流氷館
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:56
  5. 5
    08:34 - 05:47
    21h 13min JPY 536.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    08:34
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.