Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
22:48 04/28, 2024
  1. 1
    23:46 - 13:01
    13h 15min JPY 21.780 IC JPY 21.772 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:46
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:23
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:15
    06:36
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:07
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    13:01
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:01
  2. 2
    22:50 - 13:01
    14h 11min JPY 23.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:07
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    13:01
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:01
  3. 3
    22:48 - 13:01
    14h 13min JPY 24.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:48
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    04:44
    05:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:07
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    13:01
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:01
  4. 4
    05:30 - 14:31
    9h 1min JPY 22.230 IC JPY 22.222 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:18
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:14
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    07:14
    07:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    12:34
    Shimokita
    下北
    Ga
    12:34
    12:38
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    14:31
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  5. 5
    22:48 - 09:05
    10h 17min JPY 365.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    22:48
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.