Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:14 05/06, 2024
  1. 1
    12:48 - 17:45
    4h 57min JPY 19.740 IC JPY 19.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:48
    13:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    14:06
    14:10
    Ueno Koen Yamashita
    上野公園山下
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:14
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:26
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:24
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    17:24
    17:27
    Naganawashiro (Bus)
    長苗代(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:39
    Choju Onsen Mae
    長寿温泉前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:45
  2. 2
    12:14 - 17:45
    5h 31min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:14
    12:34
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:17
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:24
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    17:24
    17:27
    Naganawashiro (Bus)
    長苗代(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:39
    Choju Onsen Mae
    長寿温泉前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:45
  3. 3
    12:14 - 17:53
    5h 39min JPY 18.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:14
    12:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    17:28
    17:31
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:53
    Hibakari
    日計
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:53
  4. 4
    12:14 - 17:54
    5h 40min JPY 18.110 IC JPY 18.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:14
    12:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:44
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    14:03
    14:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:26
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:43
    Koda (Aomori)
    小田(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:54
  5. 5
    12:14 - 19:54
    7h 40min JPY 246.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    12:14
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.