Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:10 04/30, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:25
    10h 8min JPY 14.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    08:54
    09:25
  2. 2
    04:53 - 10:09
    5h 16min JPY 15.520 IC JPY 15.518 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    09:58
    10:09
  3. 3
    23:10 - 10:09
    10h 59min JPY 15.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    09:58
    10:09
  4. 4
    05:17 - 10:12
    4h 55min JPY 15.750 IC JPY 15.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:27
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:46
    06:56
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    09:42
    09:50
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    10:00
    10:08
    Arita Iriguchi
    有田入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  5. 5
    23:10 - 04:47
    5h 37min JPY 216.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:10
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.