Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:31 04/28, 2024
  1. 1
    11:31 - 19:23
    7h 52min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:31
    12:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    13:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    17:06
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:57
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    18:57
    19:23
  2. 2
    12:48 - 19:28
    6h 40min JPY 17.790 IC JPY 17.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:48
    13:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    14:06
    14:10
    Ueno Koen Yamashita
    上野公園山下
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:14
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:51
    16:01
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:25
    19:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:28
  3. 3
    12:10 - 19:28
    7h 18min JPY 16.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:10
    12:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:51
    16:01
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:25
    19:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:28
  4. 4
    11:34 - 19:28
    7h 54min JPY 15.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:34
    11:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:05
    16:15
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:25
    19:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:28
  5. 5
    11:31 - 17:22
    5h 51min JPY 179.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    11:31
    17:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.