Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
16:17 04/28, 2024
  1. 1
    16:20 - 21:17
    4h 57min JPY 15.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:43
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:05
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    20:49
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    20:49
    21:17
  2. 2
    16:17 - 21:17
    5h 0min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:17
    16:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:30
    17:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:43
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:05
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    20:49
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    20:49
    21:17
  3. 3
    19:30 - 07:06
    11h 36min JPY 14.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    20:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:00
    21:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    00:18
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:10
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:38
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    06:38
    07:06
  4. 4
    16:17 - 21:18
    5h 1min JPY 153.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    16:17
    21:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.