Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:16 05/01, 2024
  1. 1
    12:48 - 17:04
    4h 16min JPY 14.930 IC JPY 14.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:48
    13:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:51
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    16:51
    16:54
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:04
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  2. 2
    12:16 - 17:04
    4h 48min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:16
    12:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:51
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    16:51
    16:54
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:04
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  3. 3
    12:16 - 17:04
    4h 48min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:16
    12:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:50
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:51
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    16:51
    16:54
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:04
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  4. 4
    12:16 - 17:04
    4h 48min JPY 13.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:16
    12:34
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:17
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:51
    Hamayoshida
    浜吉田
    Ga
    16:51
    16:54
    Hamayoshida Sta. Nishi
    浜吉田駅西
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:04
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  5. 5
    12:16 - 16:07
    3h 51min JPY 118.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    12:16
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.