Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:08 05/01, 2024
  1. 1
    05:17 - 11:46
    6h 29min JPY 17.900 IC JPY 17.893 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:34
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:56
    07:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    10:29
    11:46
  2. 2
    05:17 - 11:47
    6h 30min JPY 18.250 IC JPY 18.243 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:34
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:56
    07:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Harue
    春江
    Ga
    10:25
    10:27
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:29
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:47
  3. 3
    06:03 - 12:19
    6h 16min JPY 18.070 IC JPY 18.068 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:18
    Yamakubo
    山久保(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  4. 4
    05:39 - 12:19
    6h 40min JPY 17.830 IC JPY 17.822 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    07:37
    07:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:18
    Yamakubo
    山久保(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  5. 5
    05:08 - 12:10
    7h 2min JPY 226.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    05:08
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.