Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
21:13 04/28, 2024
  1. 1
    21:13 - 09:13
    12h 0min JPY 19.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:13
    21:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:25
    22:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:37
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:59
    Hishima
    比島
    Ga
    08:59
    09:01
    Hishima (Fukui)
    比島(福井県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
    Hoki
    ほう崎
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
  2. 2
    21:55 - 09:59
    12h 4min JPY 18.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:35
    00:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:31
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:31
    09:59
  3. 3
    21:13 - 10:16
    13h 3min JPY 14.720 IC JPY 14.714 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:13
    21:26
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    22:16
    22:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:54
    23:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:35
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:48
    10:16
  4. 4
    04:52 - 11:47
    6h 55min JPY 18.120 IC JPY 18.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:47
  5. 5
    21:13 - 03:54
    6h 41min JPY 206.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    21:13
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.