Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:02 04/30, 2024
  1. 1
    18:20 - 21:04
    2h 44min JPY 2.030 IC JPY 2.013 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:19
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:04
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    20:04
    20:10
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:32
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:37
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:49
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:04
  2. 2
    18:20 - 21:04
    2h 44min JPY 1.870 IC JPY 1.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:15
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:33
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:21
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:32
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:37
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:49
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:04
  3. 3
    18:02 - 21:04
    3h 2min JPY 1.870 IC JPY 1.863 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:02
    18:25
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:35
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:32
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:37
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:49
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:04
  4. 4
    18:02 - 21:04
    3h 2min JPY 1.820 IC JPY 1.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:02
    18:25
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:26
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:43
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    19:43
    19:47
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:17
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:32
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:37
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:49
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:04
  5. 5
    18:02 - 19:26
    1h 24min JPY 37.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    18:02
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.